--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ automatic rifle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tedious
:
chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻa tedious lecture một bài thuyết trình chán ngắt
+
high hat
:
mũ chỏm cao (của đàn ông)
+
atrabilious
:
(y học) bị mật đen
+
enforce
:
làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
+
defective pleading
:
sự bào chữa không thỏa đáng